XieHanzi Logo

之内

zhī*nèi
-trong vòng

Thứ tự viết nét chữ

Tuỳ chỉnh nâng cao

Thông tin cơ bản

Bộ thủ và số nét

Bộ: (chấm)

3 nét

Bộ: (vùng biên, giới hạn)

4 nét

Mẹo nhớ

Cấu tạo chữ

  • 之: Chữ này gồm có bộ chấm (丶), thể hiện sự chuyển động hay một thứ gì đó nhỏ bé.
  • 内: Chữ này gồm có bộ 冂 (vùng biên), chỉ không gian bên trong giới hạn, và chữ 人 (người), thể hiện người bên trong.

之内 có nghĩa là 'bên trong' hoặc 'trong phạm vi'.

Từ ghép thông dụng

之内

/zhī nèi/ - bên trong

体内

/tǐ nèi/ - trong cơ thể

室内

/shì nèi/ - trong phòng