XieHanzi Logo

之下

zhi*xià
-dưới

Thứ tự viết nét chữ

Tuỳ chỉnh nâng cao

Thông tin cơ bản

Bộ thủ và số nét

Bộ: (chấm)

3 nét

Bộ: (một)

3 nét

Mẹo nhớ

Cấu tạo chữ

  • Chữ '之' có phần trên giống như một cái nắp và phần dưới là một nét ngang, tạo thành ý nghĩa là 'đi', 'hướng tới'.
  • Chữ '下' có một nét ngang trên cùng biểu thị mặt đất hoặc bề mặt, và phần dưới là một nét thẳng đi xuống, biểu thị ý nghĩa 'dưới', 'xuống'.

'之下' có nghĩa là 'dưới', 'ở dưới' trong tiếng Việt.

Từ ghép thông dụng

之下

/zhī xià/ - dưới

之後

/zhī hòu/ - sau đó

之中

/zhī zhōng/ - trong số