不已
bù*yǐ
-không ngừngThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
不
Bộ: 一 (một)
4 nét
已
Bộ: 己 (tự mình)
3 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- Chữ '不' gồm có bộ '一' (một) và nét phẩy phía dưới, nghĩa cơ bản là không.
- Chữ '已' có bộ '己' (tự mình) và nét trên, mang ý nghĩa là đã, rồi.
→ Cụm '不已' diễn tả sự không ngừng, không kết thúc.
Từ ghép thông dụng
不已
/bù yǐ/ - không ngừng, không dứt
不满
/bù mǎn/ - bất mãn
已知
/yǐ zhī/ - đã biết