不一会{儿}
bù*yī*huìr*
-trong chốc látThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
不
Bộ: 一 (một)
4 nét
一
Bộ: 一 (một)
1 nét
会
Bộ: 人 (người)
6 nét
儿
Bộ: 儿 (nhi đồng)
2 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- 不: Chữ này có bộ thủ 一 (một) và có nghĩa là 'không'.
- 一: Đây là một trong những chữ đơn giản nhất, chỉ gồm một nét ngang, có nghĩa là 'một'.
- 会: Chữ này có bộ thủ 人 (người), thể hiện ý nghĩa liên quan đến tập hợp hoặc sự kiện.
- 儿: Chữ này có bộ thủ 儿 (nhi đồng), thường biểu hiện cho con cái hoặc phần cuối của một số từ.
→ '不一会儿' có nghĩa là 'không lâu sau', chỉ một khoảng thời gian ngắn.
Từ ghép thông dụng
不行
/bù xíng/ - không được
一边
/yī biān/ - một bên
会议
/huì yì/ - hội nghị
儿子
/ér zi/ - con trai