上方
shàng*fāng
-bên trênThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
上
Bộ: 一 (một)
3 nét
方
Bộ: 方 (vuông)
4 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- '上' có nghĩa là 'trên', hình thức đơn giản với một đường ngang biểu thị một điểm cao hơn.
- '方' có nghĩa là 'phương' hoặc 'vuông', thể hiện ý nghĩa về hình dạng hoặc hướng.
→ '上方' có nghĩa là 'phía trên', biểu thị một vị trí cao hơn hoặc phần trên của một vật thể.
Từ ghép thông dụng
上面
/shàngmiàn/ - bên trên
上升
/shàngshēng/ - tăng lên
方向
/fāngxiàng/ - phương hướng