一口气
yī*kǒu*qì
-một hơiThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
一
Bộ: 一 (một)
1 nét
口
Bộ: 口 (miệng)
3 nét
气
Bộ: 气 (khí)
4 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- 一: vạch ngang thể hiện số lượng một.
- 口: hình dạng miệng, biểu thị một cái gì đó liên quan đến miệng.
- 气: hình dạng của khí hoặc hơi nước, biểu thị cái gì đó vô hình liên quan đến không khí hoặc hơi thở.
→ Một hơi thở, biểu thị hành động hoặc trạng thái lấy hơi, làm một việc trong một lần.
Từ ghép thông dụng
一起
/yīqǐ/ - cùng nhau
一边
/yībiān/ - một bên
一样
/yīyàng/ - giống nhau