XieHanzi Logo

Thời gian

/jīn*tiān/

hôm nay

/míng*tiān/

ngày mai

/zuó*tiān/

hôm qua

/shàng*wǔ/

buổi sáng

/wǎn*shang/

buổi tối

/xià*wǔ/

buổi chiều

/xiàn*zài/

bây giờ

/xīng*qī/

Tuần

/yuè/

Tháng

/zǎo*shang/

buổi sáng

/zhōu*mò/

cuối tuần

/jiǔ/

lâu, đã lâu

/gāng*cái/

vừa rồi

/zuì*jìn/

gần đây

/diǎn/

giờ

/fēn*zhōng/

phút

/guò*qù/

trong quá khứ; quá khứ; đi qua

/jiāng*lái/

tương lai

//

một phần tư

/nián/

năm

/qù*nián/

năm ngoái

//

mặt trời

/shí*hou/

thời gian

/shí*jiān/

thời gian

/xiǎo*shí/

giờ

/yī*huìr*/

một lát

/yǐ*jīng/

đã

/zhōng*wǔ/

buổi trưa