/cǎo/
cỏ
/cǎo*dì/
bãi cỏ
/chóng*zi/
sâu bọ
/dà*xiàng/
con voi
/yú/
cá
/dòng*wù/
động vật
/gǒu/
con chó
/guā*fēng/
gió thổi
/hé/
sông
/hóu*zi/
khỉ
/hú*dié/
con bướm
/huā/
hoa
/xīng*xing/
ngôi sao
/huán*jìng/
môi trường
/lǎo*hǔ/
con hổ
/mǎ/
ngựa
/māo/
con mèo
/méi*guī*huā/
hoa hồng
/niǎo/
chim
/shù/
cây
/shuǐ/
nước
/tài*yáng/
mặt trời
/táo/
đào
/tù*zi/
thỏ
/yuè*liàng/
mặt trăng
/xióng*māo/
gấu trúc