XieHanzi Logo

Động từ hộ gia đình

/dǎ*sǎo/

quét dọn

/dài/

đeo

/chuān/

mặc

/guà/

treo

//

uống

/chī/

ăn

//

vỡ

/qǐ*chuáng/

thức dậy

/shuā*yá/

đánh răng

/shuì*jiào/

đi ngủ, ngủ

/tǎng/

nằm

/tuō/

cởi

//

rửa

/xǐ*zǎo/

tắm

/xǐng/

tỉnh giấc