XieHanzi Logo

Đếm từ

/běn/

một từ để đo sách

/céng/

tầng

//

lần

/duàn/

đoạn

//

miếng, đơn vị (một từ để đo)

/jiā/

gia đình

/jiàn/

cái, chiếc

/kǒu/

lượng từ cho thành viên gia đình

/kuài/

miếng

/yuán/

nhân dân tệ

/zhī/

một con

/zhī/

một cái

/zuò/

tòa

/liàng/

chiếc

/lóu/

tòa nhà; tầng

/mén/

môn

/shuāng/

hai, cặp

/tiáo/

dải

/wǎn/

cái bát

/wèi/

vị (từ để chỉ người kính trọng)

/xiǎng/

phát ra âm thanh, kêu

//

trang

/zhāng/

một từ để đo các vật phẳng

/zhǒng/

loại