/gǒu/
con chó
/guā*fēng/
gió thổi
/hóu*zi/
khỉ
/lǎo*hǔ/
con hổ
/māo/
con mèo
/méi*guī*huā/
hoa hồng
/niǎo/
chim
/shuǐ/
nước
/tiān*qì/
thời tiết
/xià*xuě/
tuyết rơi
/xià*yǔ/
mưa rơi
/xuě/
tuyết
/yú/
cá
/yuè*liàng/
mặt trăng
/tài*yáng/
mặt trời
/xióng*māo/
gấu trúc