XieHanzi Logo

Thời gian

/qián*nián/

năm trước nữa

/quán*nián/

cả năm

/zhōu*mò/

cuối tuần

/zhōu/

tuần

/fēn*zhōng/

phút

//

một phần tư

/yuè*fèn/

tháng trong lịch

/xià*zhōu/

tuần tới

//

đêm, tối

/yè*li/

vào ban đêm

/bàn*yè/

nửa đêm

/shàng*zhōu/

tuần trước

/zǎo*chén/

sáng sớm

/yǐ*hòu/

sau này

/yǐ*qián/

trước đây

/jīn*hòu/

từ nay

/bù*yī*huìr*/

trong chốc lát

/bù*jiǔ/

sắp tới

/gāng/

vừa mới

/gāng*gāng/

vừa mới

/gāng*cái/

vừa rồi

/duō*jiǔ/

bao lâu?

/jīng*cháng/

thường xuyên

/tóng*shí/

đồng thời

/suí*shí/

bất kỳ lúc nào

/zhè shí*hòu/

lúc này

/guò*qù/

trong quá khứ; quá khứ; đi qua

/yǒng*yuǎn/

mãi mãi

/nà shí*hòu/

lúc đó

/zuì*jìn/

gần đây

/zǎo*jiù/

từ lâu

/nà*huìr*/

tại thời điểm đó

/dāng*shí/

lúc đó

/hǎo*jiǔ/

đã lâu