XieHanzi Logo

guī
-rùa

Thứ tự viết nét chữ

Tuỳ chỉnh nâng cao

Thông tin cơ bản

Bộ thủ và số nét

Bộ: (rùa)

7 nét

Mẹo nhớ

Cấu tạo chữ

  • Chữ '龟' có hình dạng giống như một con rùa, với đầu và chân thò ra khỏi mai.
  • Radical '龟' có nghĩa là rùa, thể hiện qua hình dáng của chữ.
  • Các nét của chữ biểu thị cả hình dạng và chuyển động của rùa.

Chữ '龟' biểu thị hình ảnh và ý nghĩa của một con rùa.

Từ ghép thông dụng

乌龟

/wūguī/ - con rùa

龟裂

/jūnlìe/ - vết nứt nhỏ (như trên da, đất)

海龟

/hǎiguī/ - rùa biển