黑马
hēi*mǎ
-ngựa ôThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
黑
Bộ: 黑 (đen)
12 nét
马
Bộ: 马 (ngựa)
3 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- Chữ '黑' có bộ '黑' biểu thị màu đen, thường gợi lên hình ảnh của bóng tối hoặc màu tối.
- Chữ '马' có bộ '马' đại diện cho con ngựa, một loài động vật thường dùng trong giao thông vận tải thời xưa và cũng biểu tượng cho sức mạnh và tốc độ.
→ Đen và ngựa; kết hợp lại thành 'ngựa đen', thường chỉ những điều bất ngờ hoặc yếu tố không được dự đoán trước.
Từ ghép thông dụng
黑色
/hēisè/ - màu đen
黑暗
/hēi'àn/ - bóng tối
黑社会
/hēishèhuì/ - xã hội đen