XieHanzi Logo

黑客

hēi*kè
-hacker

Thứ tự viết nét chữ

Tuỳ chỉnh nâng cao

Thông tin cơ bản

Bộ thủ và số nét

Bộ: (màu đen)

12 nét

Bộ: (mái nhà)

9 nét

Mẹo nhớ

Cấu tạo chữ

  • 黑: Hình thức của chữ này gợi nhớ đến một bức tranh vẽ người có mặt đen, với các nét bên trong tượng trưng cho các đặc điểm khác nhau của khuôn mặt, cho thấy ý nghĩa màu đen.
  • 客: Chữ này gồm bộ 宀 (mái nhà), cho thấy ý nghĩa liên quan đến nơi chốn, và chữ 各 (các), biểu thị một người khách hoặc khách mời đến nơi nào đó.

黑客 có nghĩa là người chuyên xâm nhập hệ thống máy tính, thường được gọi là hacker, với '黑' ám chỉ sự bí mật hoặc không chính thống và '客' chỉ người khách.

Từ ghép thông dụng

黑色

/hēisè/ - màu đen

黑暗

/hēi'àn/ - tối tăm

游客

/yóukè/ - khách du lịch