黏
nián
-dínhThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
黏
Bộ: 黍 (kê (một loại ngũ cốc))
16 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- Chữ '黏' được tạo thành từ bộ '黍' (kê) và phần còn lại biểu thị sự dính, kết dính.
- Bộ '黍' ở đây gợi ý về sự kết dính của hạt kê, vì hạt kê thường có độ dính cao khi nấu chín.
→ Chữ '黏' có nghĩa là dính, bám vào.
Từ ghép thông dụng
黏土
/niántǔ/ - đất sét
黏性
/niánxìng/ - tính dính
黏合剂
/niánhéjì/ - chất dính