麻将
má*jiàng
-mạt chượcThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
麻
Bộ: 麻 (cây gai)
11 nét
将
Bộ: 寸 (đơn vị đo chiều dài)
9 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- Chữ '麻' có nghĩa gốc là cây gai, sau này được dùng để chỉ cảm giác tê vì khi chạm vào cây gai, có thể gây cảm giác tê.
- Chữ '将' có nghĩa là 'sẽ', 'đưa', 'dẫn', hoặc 'điều khiển'.
→ '麻将' là trò chơi bài tứ mã được gọi là mạt chược, phổ biến ở Trung Quốc và nhiều nước châu Á.
Từ ghép thông dụng
麻将牌
/májiàng pái/ - bài mạt chược
打麻将
/dǎ májiàng/ - chơi mạt chược
麻将桌
/májiàng zhuō/ - bàn mạt chược