鹿
lù
-hươuThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
鹿
Bộ: 鹿 (con nai)
11 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- Chữ '鹿' mô tả hình dạng của con nai với đầu, chân và đuôi.
- Các nét của chữ gợi nhớ đến một con nai đang đứng hoặc di chuyển.
→ Chữ '鹿' có nghĩa là 'con nai'.
Từ ghép thông dụng
鹿角
/lùjiǎo/ - sừng nai
梅花鹿
/méihuālù/ - nai hoa mai
鹿鸣
/lùmíng/ - tiếng nai kêu