鹤立鸡群
hè lì jī qún
-nổi bật giữa đám đôngThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
鹤
Bộ: 鸟 (chim)
15 nét
立
Bộ: 立 (đứng)
5 nét
鸡
Bộ: 鸟 (chim)
7 nét
群
Bộ: 羊 (cừu)
13 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- 鹤: Chim hạc, được xem là loài chim cao quý, thường gắn liền với hình ảnh thanh tao.
- 立: Đứng, thể hiện sự nổi bật hoặc độc lập.
- 鸡: Gà, loài chim phổ biến, thường thấy trong các đàn đông đúc.
- 群: Bầy, nhóm, thể hiện sự tập trung đông đúc của một loài.
→ Câu thành ngữ '鹤立鸡群' miêu tả hình ảnh một người hoặc vật nổi bật vượt trội trong một nhóm người hoặc vật bình thường.
Từ ghép thông dụng
鹤立鸡群
/hè lì jī qún/ - nổi bật giữa đám đông
白鹤
/bái hè/ - hạc trắng
鸡肉
/jī ròu/ - thịt gà
群体
/qún tǐ/ - tập thể, nhóm