鹅
é
-ngỗngThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
鹅
Bộ: 鸟 (chim)
12 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- Chữ '鹅' gồm bộ '我' và bộ '鸟'. Bộ '我' biểu thị hành động, ý nghĩa của 'tôi' hoặc 'ngã'.
- Bộ '鸟' nghĩa là con chim, thường dùng trong các chữ liên quan đến loài chim.
→ Chữ '鹅' chỉ con ngỗng, là một loài chim lớn.
Từ ghép thông dụng
天鹅
/tiān'é/ - thiên nga
鹅毛
/émáo/ - lông ngỗng
鹅卵石
/éluǎnshí/ - sỏi