鸭子
yā*zi
-vịtThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
鸭
Bộ: 鸟 (chim)
9 nét
子
Bộ: 子 (con, đứa trẻ)
3 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- Chữ '鸭' có bộ '鸟' (chim), thể hiện loài chim, và phần bên trái là '甲', gợi ý về âm thanh.
- Chữ '子' có nghĩa là 'con' hay 'đứa trẻ', thường dùng để chỉ một thứ nhỏ hoặc một phần.
→ Tổng thể, '鸭子' chỉ con vịt, một loài chim và thường dùng để chỉ con vịt nhỏ hay vịt con.
Từ ghép thông dụng
鸭子
/yāzi/ - con vịt
烤鸭
/kǎoyā/ - vịt quay
鸭肉
/yāròu/ - thịt vịt