XieHanzi Logo

鸦雀无声

yā*què*wú*shēng
-yên lặng tuyệt đối

Thứ tự viết nét chữ

Tuỳ chỉnh nâng cao

Thông tin cơ bản

Nằm trong bộ

Bộ thủ và số nét

Bộ: (chim)

10 nét

Bộ: (chim nhỏ)

11 nét

Bộ: (một)

4 nét

Bộ: (tai)

17 nét

Mẹo nhớ

Cấu tạo chữ

  • 鸦: kết hợp giữa bộ '鸟' (chim) và các nét khác tạo nên hình ảnh của loài chim đen.
  • 雀: bao gồm bộ '隹' biểu thị chim nhỏ, thể hiện hình ảnh của một loài chim nhỏ.
  • 无: gồm các nét đơn giản, biểu thị sự vắng mặt hoặc không có.
  • 声: bao gồm bộ '耳' và các nét khác, thể hiện âm thanh mà tai có thể nghe thấy.

鸦雀无声 có nghĩa là yên lặng tuyệt đối, không có âm thanh nào phát ra.

Từ ghép thông dụng

鸦片

/yāpiàn/ - thuốc phiện

喜鹊

/xǐquè/ - chim chích chòe

声音

/shēngyīn/ - âm thanh