XieHanzi Logo

鸟巢

niǎo*cháo
-tổ chim

Thứ tự viết nét chữ

Tuỳ chỉnh nâng cao

Thông tin cơ bản

Bộ thủ và số nét

Bộ: (chim)

5 nét

Bộ: (sông)

11 nét

Mẹo nhớ

Cấu tạo chữ

  • 鸟: Hình ảnh của một con chim, rất dễ nhớ vì tương tự hình dáng của chim.
  • 巢: Gồm nhiều phần: 巛 (sông), 木 (cây), và một phần giống như chữ 爪 (móng), kết hợp lại hình dung một cái tổ trên cây, nơi chim sinh sống.

鸟巢 có nghĩa là 'tổ chim'.

Từ ghép thông dụng

鸟类

/niǎo lèi/ - loài chim

小鸟

/xiǎo niǎo/ - chim nhỏ, chim con

鸟笼

/niǎo lóng/ - lồng chim