鳄鱼
è*yú
-cá sấuThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
鳄
Bộ: 鱼 (cá)
23 nét
鱼
Bộ: 鱼 (cá)
11 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- Chữ 鳄 gồm bộ 魚 (cá) và bộ 也 (cũng là). Bộ cá 魚 chỉ rằng từ này liên quan đến động vật dưới nước.
- Chữ 鱼 là hình ảnh của một con cá, thể hiện ý nghĩa liên quan đến cá.
→ Từ 鳄鱼 có nghĩa là cá sấu, ám chỉ một loài động vật dưới nước có hình dạng giống cá và thuộc họ bò sát.
Từ ghép thông dụng
鳄鱼
/è yú/ - cá sấu
鳄鱼泪
/è yú lèi/ - nước mắt cá sấu
鳄鱼皮
/è yú pí/ - da cá sấu