鲨鱼
shā*yú
-cá mậpThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
鲨
Bộ: 鱼 (cá)
15 nét
鱼
Bộ: 鱼 (cá)
11 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- Chữ '鲨' bao gồm bộ '鱼' nghĩa là cá, thể hiện đây là một loại cá.
- Phần bên trái của chữ '鲨' là chữ '沙' (cát), có thể gợi nhớ đến cát biển, nơi cá mập thường được tìm thấy.
→ Chữ '鲨鱼' nghĩa là cá mập trong tiếng Việt.
Từ ghép thông dụng
鲨鱼
/shāyú/ - cá mập
大白鲨
/dàbáishā/ - cá mập trắng lớn
鲨鱼鳍
/shāyúqí/ - vây cá mập