鲜花
xiān*huā
-hoa tươiThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
鲜
Bộ: 鱼 (cá)
14 nét
花
Bộ: 艹 (cỏ)
7 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- Chữ '鲜' được cấu tạo bởi bộ '鱼' (cá) và một phần phía bên phải có nghĩa là 'cừu'. Điều này gợi ra hình ảnh của một món ăn tươi ngon, có cả cá và thịt.
- Chữ '花' có bộ '艹' ở trên, biểu thị cho cỏ, kết hợp với phần bên dưới là '化', nghĩa gốc là sự biến đổi, biểu thị sự nở hoa.
→ Tổng thể, '鲜花' mang ý nghĩa là hoa tươi, biểu thị sự tươi mới và rực rỡ.
Từ ghép thông dụng
鲜艳
/xiān yàn/ - tươi sáng, rực rỡ
新鲜
/xīn xiān/ - tươi mới
花园
/huā yuán/ - vườn hoa