高贵
gāo*guì
-cao quýThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
高
Bộ: 高 (cao)
10 nét
贵
Bộ: 贝 (vỏ sò, tiền bạc)
9 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- Chữ 高 có hình dạng giống như một tòa tháp hoặc ngọn núi cao, thể hiện ý nghĩa 'cao'.
- Chữ 贵 bao gồm bộ 贝, biểu thị liên quan đến tiền bạc hoặc giá trị, kết hợp với các nét khác để tạo nên ý nghĩa 'quý giá'.
→ Cụm từ '高贵' thể hiện sự cao quý, sang trọng.
Từ ghép thông dụng
高兴
/gāo xìng/ - vui vẻ
贵族
/guì zú/ - quý tộc
高贵的
/gāo guì de/ - cao quý