XieHanzi Logo

高级

gāo*jí
-cao cấp

Thứ tự viết nét chữ

Tuỳ chỉnh nâng cao

Thông tin cơ bản

Bộ thủ và số nét

Bộ: (cao)

10 nét

Bộ: (sợi chỉ)

9 nét

Mẹo nhớ

Cấu tạo chữ

  • 高: Hình ảnh một tòa nhà cao tầng, thể hiện ý nghĩa cao.
  • 级: Bao gồm bộ '糸' (sợi chỉ) và phần âm thanh '及' (cấp), thể hiện sự phân cấp, mức độ.

高级: Ý nghĩa là mức độ cao, cao cấp.

Từ ghép thông dụng

高级

/gāojí/ - cao cấp

高级工程师

/gāojí gōngchéngshī/ - kỹ sư cao cấp

高级管理

/gāojí guǎnlǐ/ - quản lý cao cấp