高等
gāo*děng
-cao cấpThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
高
Bộ: 高 (cao, cao quý)
10 nét
等
Bộ: 竹 (trúc)
12 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- Chữ '高' có nghĩa là cao, thể hiện sự vượt trội hoặc vượt lên.
- Chữ '等' gồm bộ trúc '竹' và phần còn lại biểu thị sự ngang hàng, chờ đợi hoặc thứ hạng.
→ Kết hợp lại, '高等' có nghĩa là cao cấp, biểu thị một cấp độ cao hơn hoặc chất lượng vượt trội.
Từ ghép thông dụng
高等学校
/gāoděng xuéxiào/ - trường cao đẳng, đại học
高等教育
/gāoděng jiàoyù/ - giáo dục cao cấp
高等数学
/gāoděng shùxué/ - toán cao cấp