高温
gāo*wēn
-nhiệt độ caoThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
高
Bộ: 高 (cao, cao lớn)
10 nét
温
Bộ: 氵 (nước)
12 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- Chữ 高 (cao) có nghĩa là cao, thể hiện độ cao hoặc sự cao lớn.
- Chữ 温 (ôn) bao gồm bộ thủy 氵 thể hiện nước và phần âm 音 (âm thanh) phía trên, thể hiện sự nóng ấm.
→ 高温 có nghĩa là nhiệt độ cao, nóng.
Từ ghép thông dụng
高温
/gāowēn/ - nhiệt độ cao
高兴
/gāoxìng/ - vui vẻ, phấn khởi
温暖
/wēnnuǎn/ - ấm áp