高新技术
gāo*xīn jì*shù
-công nghệ cao mớiThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
高
Bộ: 高 (cao)
10 nét
新
Bộ: 斤 (rìu)
13 nét
技
Bộ: 扌 (tay)
7 nét
术
Bộ: 木 (gỗ)
5 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- Chữ 高 biểu thị ý nghĩa 'cao', có thể được tưởng tượng là một tòa tháp cao.
- Chữ 新 gồm phần bên trái là 亲 (thân) và phần bên phải là 斤 (rìu), kết hợp lại biểu thị ý nghĩa 'mới'.
- Chữ 技 có bộ 扌 (tay) và 支 (chi), biểu thị các kỹ năng liên quan đến tay chân.
- Chữ 术 mang ý nghĩa liên quan đến cây gỗ và sự khéo léo, nghệ thuật.
→ Tổ hợp 高新技术 có nghĩa là 'kỹ thuật cao và mới'.
Từ ghép thông dụng
高兴
/gāo xìng/ - vui vẻ
新鲜
/xīn xiān/ - tươi mới
技术
/jì shù/ - kỹ thuật