高层
gāo*céng
-cấp caoThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
高
Bộ: 高 (cao)
10 nét
层
Bộ: 尸 (xác)
7 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- Chữ 高 có hình dạng giống một tòa nhà cao tầng, dễ nhớ với ý nghĩa là chiều cao.
- Chữ 层 có thành phần 虍 (hổ) và 工 (công), biểu thị cho các tầng lớp, như các tầng lớp trong một tòa nhà.
→ 高层 có nghĩa là tầng cao, thường dùng để chỉ các tầng trên của một tòa nhà hoặc cấp bậc cao trong tổ chức.
Từ ghép thông dụng
高层建筑
/gāo céng jiàn zhù/ - tòa nhà cao tầng
高层管理
/gāo céng guǎn lǐ/ - quản lý cấp cao
高层次
/gāo céng cì/ - cấp độ cao