高中
gāo*zhōng
-trường trung học phổ thôngThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
高
Bộ: 高 (cao)
10 nét
中
Bộ: 丨 (gậy)
4 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- 高: Hình ảnh của một tòa nhà cao, tượng trưng cho chiều cao.
- 中: Hình ảnh của một đường thẳng đứng với một đường ngang ở giữa, tượng trưng cho trung tâm hoặc giữa.
→ Kết hợp lại, 高中 có nghĩa là 'trung học phổ thông', nơi mà học sinh học tập ở mức độ cao hơn.
Từ ghép thông dụng
高中
/gāozhōng/ - trung học phổ thông
高兴
/gāoxìng/ - vui mừng
中间
/zhōngjiān/ - ở giữa