骨气
gǔ*qì
-khí pháchThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
骨
Bộ: 骨 (xương)
10 nét
气
Bộ: 气 (khí)
4 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- 骨 chỉ về phần cứng, cấu trúc của cơ thể - xương, tượng trưng cho sự vững chắc và bền bỉ.
- 气 là khí, thường liên quan đến năng lượng, sức sống hoặc tinh thần của con người.
→ 骨气 mang ý nghĩa về tinh thần bền bỉ, không dễ bị khuất phục, thể hiện sự kiên cường và tự trọng.
Từ ghép thông dụng
骨头
/gǔtou/ - xương
气候
/qìhòu/ - khí hậu
勇气
/yǒngqì/ - dũng khí