验收
yàn*shōu
-kiểm tra trước khi chấp nhậnThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
验
Bộ: 马 (ngựa)
11 nét
收
Bộ: 攵 (đánh nhẹ)
6 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- Chữ '验' bao gồm bộ '马' và phần '佥', liên quan đến việc kiểm tra hoặc thử nghiệm, giống như việc kiểm tra một con ngựa.
- Chữ '收' chứa bộ '攵' và phần '丩', ý chỉ việc thu thập hoặc nhận lấy một cách nhẹ nhàng.
→ Tổng thể, '验收' có nghĩa là kiểm tra và nhận lấy, thường dùng trong ngữ cảnh kiểm tra chất lượng hoặc nghiệm thu công việc.
Từ ghép thông dụng
验收
/yànshōu/ - nghiệm thu
经验
/jīngyàn/ - kinh nghiệm
收集
/shōují/ - thu thập