XieHanzi Logo

yàn
-kiểm tra, khảo sát

Thứ tự viết nét chữ

Tuỳ chỉnh nâng cao

Thông tin cơ bản

Bộ thủ và số nét

Bộ: (ngựa)

11 nét

Mẹo nhớ

Cấu tạo chữ

  • Chữ '验' bao gồm bộ '马' (ngựa) và phần '僉' (chỉ sự liên quan đến kiểm tra, xét duyệt). Bộ '马' gợi ý ý nghĩa liên quan đến sự di chuyển hoặc tốc độ, như việc kiểm tra nhanh chóng.

Tổng thể chữ '验' có ý nghĩa là kiểm tra, thẩm định.

Từ ghép thông dụng

实验

/shíyàn/ - thí nghiệm

体验

/tǐyàn/ - trải nghiệm

验证

/yànzhèng/ - xác minh