XieHanzi Logo

驳回

bó*huí
-bác bỏ

Thứ tự viết nét chữ

Tuỳ chỉnh nâng cao

Thông tin cơ bản

Bộ thủ và số nét

Bộ: (ngựa)

9 nét

Bộ: (bao quanh)

6 nét

Mẹo nhớ

Cấu tạo chữ

  • Chữ '驳' có bộ '马' (ngựa) và phần âm '甫', kết hợp để chỉ sự tranh luận, phản bác như việc cưỡi ngựa đi lại nhanh chóng.
  • Chữ '回' có bộ '囗' bao quanh, tượng trưng cho sự quay lại, lặp lại hoặc vòng quanh.

Từ '驳回' có nghĩa là bác bỏ hoặc từ chối, thường dùng trong ngữ cảnh pháp lý hoặc hành chính.

Từ ghép thông dụng

驳斥

/bó chì/ - bác bỏ, phản bác

驳倒

/bó dǎo/ - lật đổ luận điểm, bác bỏ

回家

/huí jiā/ - về nhà