XieHanzi Logo

驱动

qū*dòng
-lái

Thứ tự viết nét chữ

Tuỳ chỉnh nâng cao

Thông tin cơ bản

Bộ thủ và số nét

Bộ: (ngựa)

7 nét

Bộ: (sức mạnh)

6 nét

Mẹo nhớ

Cấu tạo chữ

  • Chữ '驱' có bộ '马' (ngựa) chỉ sự di chuyển, cưỡi ngựa đi xa.
  • Chữ '动' có bộ '力' (sức mạnh) biểu thị tác động hoặc sự chuyển động.

Kết hợp lại, '驱动' có nghĩa là thúc đẩy hoặc làm cho chuyển động.

Từ ghép thông dụng

驱动器

/qūdòngqì/ - bộ điều khiển

驱动力

/qūdònglì/ - động lực

驱动程序

/qūdòngchéngxù/ - chương trình điều khiển