驯
xùn
-thuần hóaThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
驯
Bộ: 马 (ngựa)
6 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- Chữ '驯' gồm bộ '马' (ngựa) và phần '巳', biểu thị sự liên quan đến ngựa.
- Khi kết hợp, chữ này biểu thị hành động huấn luyện ngựa, làm cho ngựa nghe lời.
→ ý nghĩa là thuần hóa, huấn luyện.
Từ ghép thông dụng
驯服
/xùnfú/ - thuần phục, dễ bảo
驯化
/xùnhuà/ - thuần hóa
驯鹿
/xùnlù/ - tuần lộc