驮
tuó
-cõngThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
驮
Bộ: 马 (ngựa)
6 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- Bộ '马' (ngựa) chỉ ý nghĩa liên quan đến ngựa hoặc động vật.
- Phần bên phải là '大' (lớn), kết hợp với '马' để chỉ hành động chở vật gì đó trên lưng ngựa.
→ Ý nghĩa tổng thể là chở đồ trên lưng ngựa hoặc động vật.
Từ ghép thông dụng
驮运
/tuó yùn/ - vận chuyển bằng cách chở trên lưng
驮子
/tuó zi/ - gánh trên lưng
驮货
/tuó huò/ - chở hàng