XieHanzi Logo

马后炮

mǎ*hòu*pào
-hành động muộn màng

Thứ tự viết nét chữ

Tuỳ chỉnh nâng cao

Thông tin cơ bản

Bộ thủ và số nét

Bộ: (ngựa)

3 nét

Bộ: (miệng)

6 nét

Bộ: (lửa)

9 nét

Mẹo nhớ

Cấu tạo chữ

  • ‘马’ đại diện cho con ngựa, thường liên quan đến tốc độ và chuyển động.
  • ‘后’ có nghĩa là phía sau hoặc sau khi, và bao gồm bộ '口' biểu thị sự liên quan đến miệng, đôi khi thể hiện ý nghĩa trừu tượng hơn như 'sau'.
  • ‘炮’ có bộ '火' nghĩa là lửa, liên quan đến việc bắn súng pháo hoặc nổ. Nó cũng có phần '石' (đá), gợi ý đến sự mạnh mẽ và bền bỉ.

Cụm từ '马后炮' là một thành ngữ dùng để chỉ hành động hoặc lời nói đến quá muộn, không còn tác dụng.

Từ ghép thông dụng

马上

/mǎshàng/ - ngay lập tức

后天

/hòutiān/ - ngày mốt

火炮

/huǒpào/ - pháo