马力
mǎ*lì
-mã lựcThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
马
Bộ: 马 (ngựa)
3 nét
力
Bộ: 力 (sức mạnh)
2 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- Chữ '马' tượng trưng cho con ngựa, biểu hiện sự mạnh mẽ và nhanh nhẹn.
- Chữ '力' biểu thị sức mạnh, năng lượng, và khả năng thực hiện công việc.
→ Phối hợp giữa 'ngựa' và 'sức mạnh', '马力' có nghĩa là sức mạnh động cơ, thường dùng để chỉ công suất.
Từ ghép thông dụng
马力
/mǎ lì/ - mã lực
动力
/dòng lì/ - động lực
力量
/lì liàng/ - lực lượng