XieHanzi Logo

香油

xiāng*yóu
-dầu mè

Thứ tự viết nét chữ

Tuỳ chỉnh nâng cao

Thông tin cơ bản

Bộ thủ và số nét

Bộ: (lúa)

9 nét

Bộ: (nước)

8 nét

Mẹo nhớ

Cấu tạo chữ

  • 香: Chữ này kết hợp từ bộ '禾' chỉ cây lúa và phần âm '日' chỉ mặt trời, gợi nhớ đến mùi thơm của lúa dưới ánh mặt trời.
  • 油: Chữ này gồm bộ '氵' chỉ nước và phần âm '由', gợi ý đến chất lỏng như dầu.

Từ '香油' có nghĩa là dầu thơm, là loại dầu có mùi thơm dễ chịu.

Từ ghép thông dụng

香水

/xiāngshuǐ/ - nước hoa

香味

/xiāngwèi/ - mùi thơm

油漆

/yóuqī/ - sơn