香料
xiāng*liào
-gia vịThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
香
Bộ: 香 (hương)
9 nét
料
Bộ: 斗 (đấu)
10 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- 香: Kết hợp của '禾' (lúa) và '日' (mặt trời), thể hiện mùi thơm của lúa dưới ánh nắng.
- 料: Bao gồm '米' (gạo) và '斗' (đấu), thể hiện việc đo lường và chuẩn bị nguyên liệu.
→ 香料: Nguyên liệu có mùi thơm, thường dùng để chỉ các loại gia vị hoặc hương liệu.
Từ ghép thông dụng
香水
/xiāng shuǐ/ - nước hoa
香味
/xiāng wèi/ - mùi thơm
香草
/xiāng cǎo/ - cỏ thơm, vani