XieHanzi Logo

饲料

sì*liào
-thức ăn gia súc

Thứ tự viết nét chữ

Tuỳ chỉnh nâng cao

Thông tin cơ bản

Bộ thủ và số nét

Bộ: (thức ăn)

8 nét

Bộ: (gạo)

10 nét

Mẹo nhớ

Cấu tạo chữ

  • Chữ '饲' gồm bộ '饣' (thức ăn) và phần âm '司', thể hiện ý nghĩa liên quan đến việc cho ăn.
  • Chữ '料' có bộ '米' (gạo), kết hợp với phần âm '斗', diễn tả ý nghĩa về vật liệu hoặc nguyên liệu.

Từ '饲料' có nghĩa là thức ăn chăn nuôi, dùng để nuôi dưỡng động vật.

Từ ghép thông dụng

饲养

/sì yǎng/ - nuôi dưỡng

饲主

/sì zhǔ/ - chủ nuôi

饲喂

/sì wèi/ - cho ăn