饮用水
yǐn*yòng*shuǐ
-nước uốngThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
饮
Bộ: 饣 (thức ăn)
9 nét
用
Bộ: 用 (dùng)
5 nét
水
Bộ: 水 (nước)
4 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- 饮: Bộ thủ 饣 chỉ ý nghĩa liên quan đến đồ ăn uống, kết hợp với phần âm 𠂉 (yǐn), tạo thành chữ 'uống'.
- 用: Hình thức giống như một cái cốc hoặc dụng cụ, mang ý nghĩa 'sử dụng'.
- 水: Bộ thủ 水 đơn giản hóa thành 3 nét, hình ảnh của nước.
→ Tổng thể, '饮用水' nghĩa là 'nước uống', nước được sử dụng để uống.
Từ ghép thông dụng
饮料
/yǐnliào/ - đồ uống
应用
/yìngyòng/ - ứng dụng
水瓶
/shuǐpíng/ - chai nước