风筝
fēng*zheng
-diềuThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
风
Bộ: 风 (gió)
4 nét
筝
Bộ: 竹 (tre)
12 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- ‘风’ có nghĩa là gió, biểu thị chuyển động của không khí.
- ‘筝’ có bộ ‘竹’ (tre), chỉ ra rằng vật này được làm từ tre, và phần còn lại chỉ ý nghĩa của trò chơi hoặc nhạc cụ.
→ ‘风筝’ là ‘diều’, một vật dụng bay trên không nhờ gió.
Từ ghép thông dụng
风筝
/fēngzhēng/ - diều
放风筝
/fàng fēngzhēng/ - thả diều
风筝节
/fēngzhēng jié/ - lễ hội thả diều