风流
fēng*liú
-xuất sắc và đáng ngưỡng mộThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
风
Bộ: 风 (gió)
4 nét
流
Bộ: 氵 (nước)
10 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- Chữ '风' có nghĩa là gió, thể hiện sự nhẹ nhàng, uyển chuyển.
- Chữ '流' với bộ thủy '氵' thể hiện sự chuyển động, dòng chảy.
→ Tổng thể, '风流' có nghĩa là phong lưu, thường chỉ sự lịch lãm, hào hoa.
Từ ghép thông dụng
风流人物
/fēng liú rén wù/ - nhân vật phong lưu
风流韵事
/fēng liú yùn shì/ - chuyện tình ái, tình sử
风流倜傥
/fēng liú tì tǎng/ - phong lưu phóng khoáng