风和日丽
fēng hé rì lì
-thời tiết ấm áp và nắngThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
风
Bộ: 风 (gió)
4 nét
和
Bộ: 口 (miệng)
8 nét
日
Bộ: 日 (mặt trời)
4 nét
丽
Bộ: 一 (một)
7 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- 风: Chữ này có hình dạng giống cánh quạt gió, thể hiện ý nghĩa liên quan đến gió.
- 和: Chữ này kết hợp giữa yếu tố 'miệng' và 'hòa', tượng trưng cho sự hòa hợp, hòa giải.
- 日: Dễ nhớ do giống hình mặt trời, biểu thị ánh sáng và thời gian trong ngày.
- 丽: Cấu trúc bao gồm 'một' và các nét biểu thị sự đẹp đẽ, rực rỡ.
→ Tổng thể, cụm từ này diễn tả một ngày đẹp trời, thời tiết dễ chịu.
Từ ghép thông dụng
风景
/fēng jǐng/ - phong cảnh
和平
/hé píng/ - hòa bình
日历
/rì lì/ - lịch
美丽
/měi lì/ - đẹp