领略
lǐng*lüè
-hiểu biếtThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
领
Bộ: 页 (trang giấy, đầu)
11 nét
略
Bộ: 田 (ruộng)
11 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- Chữ '领' có bộ '页' chỉ ý nghĩa liên quan đến đầu hoặc đầu óc, kết hợp với phần bên trái '令' có nghĩa là lệnh hoặc làm.
- Chữ '略' có bộ '田' chỉ ý nghĩa liên quan đến ruộng, thể hiện sự quản lý hoặc chiến lược, kết hợp với phần trên '各' thể hiện sự khác biệt hoặc từng phần.
→ Từ '领略' thể hiện hành động hiểu biết hoặc cảm nhận một cách tinh tế, có chiến lược.
Từ ghép thông dụng
领悟
/lǐngwù/ - hiểu ra, nhận thức
战略
/zhànlüè/ - chiến lược
领会
/lǐnghuì/ - lĩnh hội, hiểu rõ